Có 2 kết quả:

憩息处 qì xī chù ㄑㄧˋ ㄒㄧ ㄔㄨˋ憩息處 qì xī chù ㄑㄧˋ ㄒㄧ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rest area

Từ điển Trung-Anh

rest area